CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH CRYSTAL HOLIDAYS
Hotline:
039.699.3689
Diễn đàn » Chuyển nhượng Thẻ Hoa Hồng » Vocabulary – Phần từ vựng Unit 1 lớp 11
Email
 Đăng ký Quên mật khẩu
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu
Người gửi Nội dung

toantoanha9120
Gửi lúc:

Tổng hợp Vocabulary - Phần từ vựng thuộc: Unit 1 lớp 11

UNIT 1. THE GENERATION GAP

Tình bạn

Khoảng cách thế hệ

1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

3. bless /bles/ (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/ (v): nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng

26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự  phản đối, phản kháng

42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)

45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư

48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

54. sibling  /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột

55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng

60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

69. work out (phr.v): tìm ra

Trích dẫn

Vui lòng đăng nhập để gửi phản hồi

  

1993 Mệnh gì gamehot24h.com hợp tuổi nào? toantoanha9120 gửi lúc 02-10-2020 10:02:25

2015 Mệnh gì gamehot24h.com Tổng quan về những người sinh năm 2015 toantoanha9120 gửi lúc 30-09-2020 09:24:58

088 là mạng gì gamehot24h.com Làm sao để mua toantoanha9120 gửi lúc 28-09-2020 17:29:53

Game phi Dao Line98.net Game Minecraft bắn cung toantoanha9120 gửi lúc 24-09-2020 14:10:16

So sánh tã quần Huggies Bimsuakhuyenmai.com toantoanha9120 gửi lúc 23-09-2020 16:14:51

How You Like That nghĩa là gì Line98.net toantoanha9120 gửi lúc 22-09-2020 16:40:51

giá sữa aptamil Đức 800g - Nguồn hàng Đức Bimsuakhuyenmai.com toantoanha9120 gửi lúc 21-09-2020 15:17:06

Game Slither Line98.net toantoanha9120 gửi lúc 18-09-2020 09:45:39

Vàng 10K là gì? Line98.net toantoanha9120 gửi lúc 17-09-2020 09:19:05

1986 Bính Dần là mệnh gì? Tổng quan về người sinh năm 1986 toantoanha9120 gửi lúc 15-09-2020 14:34:04

Game Đỗ xe Mini toantoanha9120 gửi lúc 11-09-2020 10:41:38

Skills 1 Unit 1 lớp 8 SGK mới toantoanha9120 gửi lúc 08-09-2020 16:20:20

Game cậu bé lửa và cô bé nước 5 toantoanha9120 gửi lúc 07-09-2020 14:31:37

Hướng dẫn cách chơi Annie mùa 10 toantoanha9120 gửi lúc 03-09-2020 16:23:38

Game Lăn xúc xắc toantoanha9120 gửi lúc 28-08-2020 15:13:56

Hướng dẫn cách khắc chế Urgot mùa 10 toantoanha9120 gửi lúc 26-08-2020 17:31:31

Looking back Unit 6 lớp 9 toantoanha9120 gửi lúc 21-08-2020 15:01:43

Game Tic Tac Toe toantoanha9120 gửi lúc 20-08-2020 11:44:07

Game chú khỉ buồn 5 toantoanha9120 gửi lúc 19-08-2020 12:00:07

Game Quái xế cướp nhà băng toantoanha9120 gửi lúc 18-08-2020 14:23:51

Thông tin liên hệ

Công ty Cổ phần Đầu Tư và Du Lịch Crystal Holidays

-- Trụ sở chính : Tầng 11, tòa tháp văn phòng Thaiholdings, số 17 đường Tông Đản, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội.
-- Chi nhánh Miền Bắc: Tầng 6, tòa nhà Diamond Flower, số 48 đường Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội.
-- Chi nhánh Miền Nam: Số 44-46 đường Trương Định, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.

-- MST:0107930713

-- Điện thoại: 02.47774.8888 / Hotline: 039.699.3689

-- Tổng đài CSKH: 1900-29.29.92

-- Email : cskh@crystalholidays.vn

-- Website: www.crystalholidays.vn / www.timesharevn.vn  

Nhận thông tin